Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Sổ tay
staphylococcus
Hoa Kỳ [ˌstæfɪloʊ'kɒkəs]
Vương Quốc Anh [ˌstæfɪləʊ'kɒkəs]
n.
【微】葡萄球菌
Web
葡萄球菌检测;葡萄球菌属;葡萄状球菌
Số nhiều:
staphylococci
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
n.
1.
【微】葡萄球菌
n.
1.
a
bacterium
that
typically
occurs
in
clusters
resembling
grapes
,
normally
inhabits
the
skin
and
mucous
membranes
,
and
may
cause
disease
.
1.
葡萄球菌
葡萄球菌
(
Staphylococci
)以及链球菌(streptococci)(尤其是溶血链球菌hemolytic strains)以及芽孢杆菌(Bacillus spp)被认为应该 …
tieba.baidu.com
|
Dựa trên 228 trang
2.
葡萄球菌检测
葡萄球菌检测
(
Staphylococci
)嗜热芽孢菌检测(Acid-tolerant microbes)肠细菌检测(Thermophilic spore fomers)嗜酸菌检测(Enter…
www.bio-equip.com
|
Dựa trên 33 trang
3.
葡萄球菌属
葡萄球菌属
(
Staphylococci
)是一类革兰氏阳性球菌,因常堆聚成葡萄串状故得名。其中多数为条件致病菌,个别菌株为肉类食品发 …
www.cnki.com.cn
|
Dựa trên 22 trang
4.
葡萄状球菌
以i结尾的英语英文单词 ... safari 狩猎旅行,长途考察
staphylococci
葡萄状球菌
alkali 碱 ...
www.517ming.com
|
Dựa trên 6 trang
5.
金黄色葡萄球菌
词汇表 ... spore 菌孢;孢子
Staphylococci
金黄色葡萄球菌
Starch 淀粉质 ...
ftp3.ptcc.edu.hk
|
Dựa trên 3 trang
6.
葡萄球茵
...球菌(Streptococci)6.0~ 7.5、
葡萄球茵
(
Staphylococci
)6.8~7.5、 梭状芽胞杆菌(clostridta)6.0 ̄7.5[11]。
www.xinnong.com
|
Dựa trên 2 trang
7.
葡萄菌属
(注一)目前人类以遭受链球菌属(Streptococci)及
葡萄菌属
(
Staphylococci
)感染所引起的疾病为多。由链球菌属感染而引 …
blog.yahoo.com
|
Dựa trên 1 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
葡萄球菌
葡萄球菌
,
葡萄球菌检测
葡萄球菌检测
,
葡萄球菌属
葡萄球菌属
,
葡萄状球菌
葡萄状球菌
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Bằng miệng
Bằng miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Staphylococci
,
including
the
strains
resistant
to
penicillin
,
methicillin
or
other
antibiotics
,
are
particularly
susceptible
to Fucidin
.
葡萄球菌
,
包括
对
青霉素
,
甲
氧西林
和
其它
抗菌素
耐
药
的
菌株
,
均
对
本
品
高度
敏感
。
pú táo qiú jūn
,
bāo kuò
duì
qīng méi sù
,
jiǎ
yǎng xī lín
hé
qí tā
kàng jūn sù
nài
yào
de
jūn zhū
,
jūn
duì
běn
pǐn
gāo dù
mǐn gǎn
。
www.showxiu.com
2.
Unlike
the affected children
,
the
animals
were
susceptible
to
a large
number
of
pathogens
,
not
just
pneumococci
and
staphylococci
.
与
前
述
患儿
不同
,
研究
中
的
转基因
动物
对
大多数
病
原
体
易感
,
而
不仅仅是
肺炎球菌
和
葡萄球菌
。
yǔ
qián
shù
huàn ér
bù tóng
,
yán jiū
zhōng
de
zhuǎn jī yīn
dòng wù
duì
dà duō shù
bìng
yuán
tǐ
yì gǎn
,
ér
bù jǐn jǐn shì
fèi yán qiú jūn
hé
pú táo qiú jūn
。
news.dxy.cn
3.
After
further
research
,
he
found
that
the
mould
could
kill
other
bacteria
as
well
as
staphylococci
.
他
进一步
研究
,
发现
这
黴
菌
除了
消灭
葡萄球菌
,
还可
消灭
其他
细菌
。
tā
jìn yí bù
yán jiū
,
fā xiàn
zhè
méi
jūn
chú le
xiāo miè
pú táo qiú jūn
,
hái kě
xiāo miè
qí tā
xì jūn
。
forum.bomoo.com
4.
Objective
To
find
out the
clinical
distribution
and
drug
-
resistance
character
of
staphylococci
for
using
anti-infective
drug
reasonably
.
目的
了解
葡萄球菌
的
临床
分布
和
耐
药
特性
,
为
临床
合理
使用
抗
感染
药物
提供
依据
。
mù dì
liǎo jiě
pú táo qiú jūn
de
lín chuáng
fēn bù
hé
nài
yào
tè xìng
,
wèi
lín chuáng
hé lǐ
shǐ yòng
kàng
gǎn rǎn
yào wù
tí gōng
yī jù
。
www.chemyq.com
5.
Objetive
:
To
investigate
the
drug
resistance
and
clinical
manifestation
of
hemolytic
staphylococci
in
neonatal
septicemia
.
目的
:
了解
溶血
葡萄球菌
新生儿
败血症
的
临床
表现
,
探讨
该
菌
的
耐
药性
和
治疗
对策
。
mù dì
:
liǎo jiě
róng xuè
pú táo qiú jūn
xīn shēng ér
bài xuè zhèng
de
lín chuáng
biǎo xiàn
,
tàn tǎo
gāi
jūn
de
nài
yào xìng
hé
zhì liáo
duì cè
。
dictsearch.appspot.com
6.
Objective
:
To
explore
the
situation
and
prevention
of
staphylococci
infection
on
burn
ward
in
subtropical area
.
前言
:
目的
:
探讨
我
院
诊治
的
烧伤
患者
葡萄球菌
感染
现状
及
防治
对策
。
qián yán
:
mù dì
:
tàn tǎo
wǒ
yuàn
zhěn zhì
de
shāo shāng
huàn zhě
pú táo qiú jūn
gǎn rǎn
xiàn zhuàng
jí
fáng zhì
duì cè
。
www.chemyq.com
7.
Staphylococci
is
fully
sensitive
to
vancomycin
and
teicoplanin
.
葡萄球菌
对
万古霉
素
和
替考拉宁
完全
敏感
。
pú táo qiú jūn
duì
wàn gǔ méi
sù
hé
tì kǎo lā níng
wán quán
mǐn gǎn
。
www.fabiao.net
8.
Results
In
animal
study
,
lumbricus
could
inhibit
the
growth
of
staphylococci
,
bacillus
coli
and
bacillus
aeruginosus.
结果
动物
实验
中
,
地龙
能
抑制
金黄色
葡萄球菌
、
大肠杆菌
及
绿
脓
杆菌
的
生长
;
jié guǒ
dòng wù
shí yàn
zhōng
,
dì lóng
néng
yì zhì
jīn huáng sè
pú táo qiú jūn
、
dà cháng gǎn jūn
jí
lǜ
nóng
gǎn jūn
de
shēng zhǎng
;
dictsearch.appspot.com
9.
Most
common
pathogens
are
gram-negative
bacilli
and
staphylococci
.
病
原
学
主要
是
革
兰
阴性
杆菌
和
葡萄球菌
;
bìng
yuán
xué
zhǔ yào
shì
jí
lán
yīn xìng
gǎn jūn
hé
pú táo qiú jūn
;
www.fabiao.net
10.
Of
37
valves
that
were
subjected to
microbiological
sample
testing
,
24
.
3%
yielded
microbes
,
predominantly
coagulase
-
negative
staphylococci
.
在
37
例
运用
无
针
单向阀
中
进行
样本
的
微生物学
检测
,
24.3%
病例
产生
微生物
,
主要
是
凝固
酶
阴性
葡萄球菌
。
zài
sān shí qī
lì
yùn yòng
wú
zhēn
dān xiàng fá
zhōng
jìn xíng
yàng běn
de
wēi shēng wù xué
jiǎn cè
,
bǎi fēn zhī èr shí sì diǎn sān
bìng lì
chǎn shēng
wēi shēng wù
,
zhǔ yào
shì
níng gù
méi
yīn xìng
pú táo qiú jūn
。
www.med66.com
1
2
3
4
5
zproxy.org